|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng thanh
![](img/dict/02C013DD.png) | [phóng thanh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Broadcast by a loudspeaker. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phóng thanh tin tức | | To broadcast news by means of a lodspeaker. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Loa phóng thanh | | A loudspeaker. |
Broadcast by a loudspeaker Phóng thanh tin tức To broadcast news by means of a loudspeaker Loa phóng thanh A loudspeaker
|
|
|
|